- impertinentness
- /im'pə:tinəntnis/ * danh từ ((cũng) impertinence, impertinency) - sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược - sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc - sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp - sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào
English-Vietnamese dictionary. 2015.